:::

詳目顯示

回上一頁
題名:漢越詞研究與對越漢語教學
書刊名:華語學刊
作者:阮黃英
作者(外文):Nguyen, Hoang Anh
出版日期:2018
卷期:2018:1=24
頁次:頁8-27
主題關鍵詞:漢越詞語言對比對越漢語教學
原始連結:連回原系統網址new window
相關次數:
  • 被引用次數被引用次數:期刊(1) 博士論文(0) 專書(0) 專書論文(0)
  • 排除自我引用排除自我引用:1
  • 共同引用共同引用:0
  • 點閱點閱:1
期刊論文
1.Nguyễn, Văn Khang(2017)。Đặc điểm của khả năng tạo từ của các đơn vị đơn tiết Hán Việt。Khóa học Ngoại Ngữ,52,15-24。  new window
學位論文
1.阮氏碧玉(2008)。越語漢越詞與漢語對應詞對比分析(碩士論文)。廣西師範大學。  延伸查詢new window
圖書
1.Nguyen, Van Tu(1976)。Từ và vốn từ tiếng Việt hiện đại。Nhà Xuất Bản Đại học và Trung học chuyên nghiệp。  new window
2.韋樹關(2004)。漢越語關係詞聲母系統研究。廣西民族出版社。  延伸查詢new window
3.Nguyễn, Tài cẩn(1979)。Nguồn gốc và quá trình hình thành cách đọc Hán Việt。NXB Khoa học Xã hội。  new window
4.Nguyễn, Văn Khang(2007)。Từ ngoại lai trong tiếng Việt。NXB Giáo dục。  new window
5.Nguyễn, Thiện Giáp(1985)。Từ vựng học tiếng Việt。NXB Đại học và Trung học chuyên nghiệp。  new window
6.Hoàng, Văn Hành(1991)。Từ điển yếu tố Hán Việt thông dụng。NXB Khoa học xã hội。  new window
7.黃伯榮、廖序東(1999)。現代漢語。高等教育出版社。  延伸查詢new window
8.楊寄洲(2009)。漢語教程。北京語言大學出版社。  延伸查詢new window
9.羅文青(2011)。越南語雙音節漢越詞特點研究--與漢語比較。世界圖書出版社。  延伸查詢new window
10.Xtankêvich, N. V.(1982)。Loại hình các ngôn ngữ。NXB Đại học và trung học chuyên nghiệp。  new window
11.王力(1980)。漢語史稿。中華書局。  延伸查詢new window
圖書論文
1.阮福祿(2013)。再談漢越詞與漢語詞的詞義對比。漢越語言對比研究。河內國家大學出版社。  延伸查詢new window
2.Trương, Chính(1981)。Từ lời dạy của Bác đến việc biên soạn một cuốn từ điển Hán Việt mới。Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt về mặt từ ngữ。NXB Khoa học xã hội。  new window
3.Bùi, Đức Tịnh(1981)。Từ gốc Hán。Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt về mặt từ ngữ。Nhà Xuất Bản Khoa học xã hội。  new window
4.Phan, Văn Các(1981)。Từ ngữ gốc Hán với việc giữ gìn tính trong sáng của tiếng Việt。Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt về mặt từ ngữ。NXB Khoa học xã hội。  new window
 
 
 
 
第一頁 上一頁 下一頁 最後一頁 top
:::
無相關博士論文
 
無相關書籍
 
無相關著作
 
無相關點閱
 
QR Code
QRCODE