圖書1. | 王先慎(2003)。韓非集解。中華書局。 延伸查詢 |
2. | 司法部(1933)。Hoàng Việt Hình Luật。Nxb Đắc Lập。 |
3. | 司法部(2021)。皇越刑律。洪德雅南。 延伸查詢 |
4. | 司法部(1944)。Hoàng Việt Trung Kỳ Hộ Luật。Nxb Tiếng Dân。 |
5. | Lý, Minh Tuấn(2010)。Tứ Thư Bình Giải。Nxb Tôn Giáo。 |
6. | 朱熹、Nguyễn, Duy Tinh(1972)。Kinh Chu Dịch Bản Nghĩa。Bộ Giáo Dục。 |
7. | Trương, Vĩnh Ký(1914)。Chuyện Đời Xưa。Nxb Quy Nhơn。 |
8. | Trần, Thế Pháp、Lê, Hữu Mục(1961)。Lĩnh Nam Chính Quái。Nxb Khai Trí。 |
9. | Nguyễn, Văn Thành、Nguyễn, Q. Thắng(1994)。Hoàng Việt Luật Lệ。Nxb Văn Hoá Thông Tin。 |
10. | Nguyễn Du、Cát, Quang Huy(2011)。Nguyễn Du。 |
11. | Minh, Mạng、Lê, Hữu Mục(1971)。Huấn Địch Thập Điều。Phủ Quốc Vụ Khanh Đặc Trách Văn Hoá。 |
12. | De Rhodes, Alexandre(2020)。Phép Giảng Tám Ngày。Nxb Hồng Đức。 |
13. | Trần, Trọng Kim(1964)。Việt Nam Sử Lược。Nxb Tân Việt。 |
14. | Huỳnh, Thúc Kháng、黃欽(1926)。黃叔沆的演說集。真方印館。 延伸查詢 |
15. | Huỳnh, Thúc Kháng、Anh, Minh(2000)。Huỳnh Thúc Kháng Niên Phổ。Nxb Văn Hoá Thông Tin。 |
16. | Trịnh, Hoài Đức、Nguyễn, Tạo(1972)。Gia Định Thành Thông Chí。Phủ Quốc Vụ Khanh Đặc Trách Văn Hoá。 |
17. | Phan, Bội Châu、章收(1990)。Phan Bội Châu Toàn Tập。Nxb Thuận Hoá。 |
18. | 陳曉芬、徐儒宗(2015)。論語.大學.中庸。中華書局。 延伸查詢 |
19. | Rousseau, Jean-Jacques(2007)。Khế Ước Xã Hội。Học Viện Công Dân。 |
20. | Gouverneur Général de l'Indochine(1931)。Code Civil。Imprimerie Ngo Tu Ha。 |
21. | Đỗ, Quang Hưng(2019)。Tính Hiện Đại và Sự Chuyển Biến của Văn Hoá Việt Nam Thời Cận Đại。Nxb Khoa Học Xã Hội。 |
22. | Nguyễn, Bá Cường(2016)。Vấn Đề Con Người trong Lịch Sử Tư Tưởng Việt Nam Thế Kỷ XV-XVIII。Nxb Đại Học Sư Phạm。 |
23. | Vũ, Văn Mẫu(1963)。Việt Nam Dân Luật Lược Khảo。Bộ Giáo Dục xuất bản。 |
24. | Thanh Lãng(1967)。Bảng Lược Đồ Văn Học Việt Nam。Trình Bày xuất bản。 |
25. | Viện Hàn Lâm Khoa Học Xã Hội Việt Nam-Viện Sử Học(2017)。Lịch Sử Việt Nam。Nxb Khoa Học Xã Hội。 |
26. | Laurent, Alain(1993)。Histoire de L'individualisme。Presses Universitaires de France。 |
27. | Standaert, Nicolas(2002)。Methodology in View of Contact Between Cultures: The China Case in the 17th Century。Chinese University Press。 |