圖書1. | 于向東、譚向詞(2005)。越南--革新進程中日漸崛起。香港:香港城市大學。 延伸查詢 |
2. | 吳亞君(2008)。招收國際學生政策回顧與前瞻。臺北市:教育部國際文教處。 延伸查詢 |
3. | 郁漢良(2001)。華僑教育發展史。臺北市:國立編譯館。 延伸查詢 |
4. | BGDĐT(2006)。Quy chế đào tạo đại học và cao đẳng hệ chính quy。Hà Nội:BGDĐT。 |
5. | BGDĐT(2006)。Chương Trình Khung Giáo Dục Đại Học-Giáo dục tiểu học。Hà Nội:BGDĐT。 |
6. | BGDĐT(2003)。Chương trình bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên Tiểu học chu kỳ.III (2003-2007)。Hà Nội:BGDĐT。 |
7. | BGDĐT(2000)。Về việc ban hành Quy chế đánh giá, xếp loại chuyên môn-nghiệp vụ giáo viên tiểu học。Hà Nội:BGDĐT。 |
8. | BGDĐT(2008)。Chiến Lược Phát Triển Giáo Dục Việt Nam 2009-2020 Dự thảo lần thứ mười bốn。Hà Nội:BGDĐT。 |
9. | BGDĐT(2007)。Điểu Lệ Trường tiểu học。Hà Nội:BGDĐT。 |
10. | BGDĐT(2007)。Ban hành Quy định về Chuẩn nghề nghiệp giáo viên tiểu học。Hà Nội:BGDĐT。 |
11. | BGDĐT(2007)。Ban hành quy định về nội dung và hình thức tuyển dụng giảo viên trong các cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông công lập và trung tâm giáo dục thường xuyên。Hà Nội:BGDĐT。 |
12. | BGDĐT(2007)。Quy chế đào tạo đai học và cao đẳng hệ chính quy theo hệ thống tín chi。Hà Nội:BGDĐT。 |
13. | BGDĐT(2008)。Về tiêu chuẩn đảnh giá chất lượng giáo dục trường tiểu học。Hà Nội:BGDĐT。 |
14. | BGDĐT(2008)。Ban hành Quy định về đạo đức nhà giáo。Hà Nội:BGDĐT。 |
15. | BGDĐT(2010)。Ban hành Quy chế tuyển sinh đại học, cao đẳng hệ chính quy。Hà Nội:BGDĐT。 |
16. | BGDĐT(2011)。Chưcmg trình bồi dưỡng thường xuyên giáo viên tiểu học。Hà Nội:BGDĐT。 |
17. | Chính Phủ(2001)。Chiến lược phát triển giáo dục Việt Nam thời kỳ 2001-2010。Hà Nội:Thủ tướng chính phủ。 |
18. | Chính Phủ(2003)。National education for all, EFA, action plan, 2003-2015。Hanoi:Chính Phủ。 |
19. | Nhả xuăt bán giáo dục(2009)。Những điều cần biết về tuyển sinh ĐH, CĐ năm 2009。Hà Nội:Nhả xuăt bán giáo dục。 |
20. | Quốc Hội(2005)。Luật Giáo Dục。Hà Nội:Quốc Hội。 |
21. | Quốc Hội(1998)。Luật Giáo Dục。Hà Nội:Quốc Hội。 |
22. | Trần, K.(2002)。Education in Vietnam: Current state and issue。Hanoi:Gioi。 |
23. | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo-Trường Cao Đằng Sư Phạm Thừa Thiên Huế(2008)。Chương Trình Khung Giáo Dục Cao Đẳng-Gỉáo dục tiểu học。Huế:TCĐSPTTH。 |
24. | BGDĐT(1999)。Quy chế về đào tạo, kiểm tra, thi cử và công nhận tốt nghiệp Đại học và Cao Đẳng hệ chính quy。Hà Nội:BGDĐT。 |
其他1. | (20010706)。2001年大專院校首期招生會考。 延伸查詢 |
2. | (20080401)。本市家教、補習活動需獲簽許可證。 延伸查詢 |
3. | 光線(20080310)。10位教師獲獎。 延伸查詢 |
4. | (19990709)。全國近70萬考生參加大學、高等院校入學試。 延伸查詢 |
5. | (20070104)。各所師範大學博士講員比低於全國。 延伸查詢 |
6. | (20101015)。各校須退還所有違規收費。 延伸查詢 |
7. | 紅泰(20080407)。在2008-2009學年中,平陽高等師範學校招生指標為510名。 延伸查詢 |
8. | 林福吉(20071222)。興大等大學獲教育部補助設立境外臺灣教育中心,http://topchu.nchu.edu.tw/01_news/02_news_detail_32.html。 延伸查詢 |
9. | 紅泰(20090326)。平陽省教育-培訓廳舉辦了2009年“中、小學優秀教師”比賽。 延伸查詢 |
10. | (20080913)。師範大學學生要繳學費。 延伸查詢 |
11. | (20081015)。教育培訓部有24.2%幼員教員未達標準。 延伸查詢 |
12. | 教育部(2010)。教育部東南亞教育輸出相關政策,教育部電子部。,http://epaper.edu.tw/topical.aspx?topical_sn=467。 延伸查詢 |
13. | 覃祥周(20050822)。越南師範教育新舉措。 延伸查詢 |
14. | 覃祥周(20000710)。越南師範教育的新天地。 延伸查詢 |
15. | 清霞(20101005)。未來學校模式。 延伸查詢 |
16. | (20091109)。教員培訓工作可能需要五年時間進行。 延伸查詢 |
17. | (20100925)。學校不得隨便設立基金以強制學生捐助。 延伸查詢 |
18. | 黃香(20100518)。胡志明市招聘各級教員。 延伸查詢 |
19. | 黃香(20091208)。小學教員壓力大薪資低。 延伸查詢 |
20. | 鴻泰(20070807)。2007-2008學年度高等師範學校錄選各科系指標470。 延伸查詢 |
21. | (20060707)。Education minister wants reform,http://english.vietnamnet.vn/education/2006/07/588849。 |
22. | (20100503)。Educators slam new teacher poll,http://english.vietnamnet.vn/education/201005/Educators-slam-new-teacher-poll-907649。 |
23. | (20100520)。Efforts to recruit rural teachers unrewarded,http://english.vietnamnet.vn/education/201005/Efforts-to-recruit-rural-teachers-unrewarded-911156/。 |
24. | (20110629)。English teaching program shaky because of teacher shortage,http://english.vietnamnet.vn/en/education/10030/English- teaching-program-shaky-because-of-teacher-shortage.html。 |
25. | (20090303)。Extra class system to get closer watch,http://english.vietnamnet.vn/education/2009/03/833872/。 |
26. | General Statistics Office of Vietnam(2011)。Number of teachers and pupils of general education as of 31 December,http://www. gso.gov.vn /default_en.aspx?tabid=474&idmid=3&ItemID=11441。 |
27. | (20090303)。Graduates sweating to look for jobs,http://english.vietnamnet.vn/education/2009/03/833862/。 |
28. | (20090316)。Private schools drain public staff,http://english.vietnamnet.vn/education/2009/03/836415/。 |
29. | Hồ, Thị Minh Hà(2009)。Vài Nét vể Lịch Sử Của Học Chế Tín Chỉ,http://www.hmovunu.com/vn/content/vainet-lich-su-ve-hoc-che-tin-chi.html。 |
30. | (20110809)。HCM City: schools groaning under VIPs' instructions,http://english.vietnamnet.vn/en/education/11707/hcmcity- schools-groaning-under-vips-instructions.html。 |
31. | (20090303)。Schools fret as best teachers migrate to private schools,http://english.vietnamnet.vn/education/2009/03/833764。 |
32. | (20090223)。Problems plague new teacher rotation plan for poor rural areas,http://english.vietnamnet.vn/education/2009/03/831536/。 |
33. | (20090610)。The new favorite study branches,http://english.vietnamnet.vn/education/2009/06/852313/。 |
34. | (20090219)。Teachers snub rotation plan,http://english.vietnamnet.vn/education/2009/03/830473/。 |
35. | (20090520)。Teachers lacking some places, abundant others,http://english.vietnamnet.vn/education/2009/05/848697/。 |
36. | (20060713)。Teachers in remote areas beset by daily problems, low salaries,http://english.vietnamnet.vn/social/2006/07/590838/。 |
37. | (20091228)。Survey offers insider view of teaching,http://english.vietnamnet.vn/education/200912/Survey-offers-insider-view-of-teaching-886624/。 |
38. | (20030222)。Thí điểm đánh giá chuẩn giáo viên tiểu học,http://vietnamnet.vn/giaoduc/2003/02/4082。 |