圖書1. | 蔣永敬(20110000)。孫中山與胡志明。臺北:臺灣商務印書館。 延伸查詢 |
2. | Trần, Trọng Kim(2002)。Việt Nam Sử Lược。Hà Nội:NX Văn Hoá Thông Tin。 |
3. | Lê, Mậu Hãn(2001)。Đại Cương Lịch Sứ Việt Nam Tập。Hà Nội:NXB Giáo Dục。 |
4. | Đinh, Xuân Lâm(2001)。Đại Cương Lịch Sứ Việt Nam Tập。Hà Nội:NXB Giáo Dục。 |
5. | Dươong, Trung Quốc(2002)。Việt Nam Những Sự Kiện Lịch Sử (1919-1945)。Hà Nội:NXB Giáo Dục。 |
6. | 吳鈞(1992)。越南歷史。台北:自由僑聲雜誌社。 延伸查詢 |
7. | 李家忠(2003)。越南國父胡志明。北京:世界知識。 延伸查詢 |
8. | Hood, Steven J.(1992)。Dragons Entangled: Indochina and the China-Vietnam War。Armonk, New York:M. E. Sharpe。 |
9. | Bùi, Đức Tịnh(2005)。Lược Khảo Lịch Sử Văn Học Việt Nam。TPHCM:NXB Văn Nghệ。 |
10. | Lê, Văn Siêu(2006)。Vấn Học Sử Việt Nam。Hà Nội:NXB Văn Học。 |
11. | Nguyễn, Khắc Viện、Hữu, Ngọc(1975)。Vietnamese Literature。Hanoi:Red River。 |
12. | ĐỖ, Đức Hùng(2001)。Biên Niên sử Việt Nam。Hà Nội:NXB Thanh Niên。 |
13. | SarDesai, Damodar R.(1992)。Vietnam: The Struggle for National Identity。Boulder, Colorado:Westview Press。 |
14. | Vương, Kiêm Toàn、Vũ, Lân(1980)。Hội Truyền Bá Quốc Ngữ 1938-1945。Hà Nội:NXB Giáo Dục。 |
15. | 張榮芳、黃淼章(1995)。南越國史。廣州:廣東人民出版社。 延伸查詢 |
16. | Marr, David G.(1971)。Vietnamese Anticolonialism: 1885-1925。Univ. of California Press。 |
17. | 楊碧川(1998)。胡志明與越南獨立。台北:一橋出版社。 延伸查詢 |
18. | Hannas, William C.(1997)。Asia's Orthographic Dilemma。University of Hawaii Press。 |
19. | 陳國強、蔣炳釗、吳錦吉、辛土成(1988)。百越民族史。北京:中國社會科學出版社。 延伸查詢 |
20. | 龍章(1996)。越南與中法戰爭。臺北:臺灣商務印書館。 延伸查詢 |
21. | 陳鴻瑜(2004)。中華民國與東南亞各國外交關係史(1912-2000)。鼎文書局。 延伸查詢 |
22. | DeFrancis, John(1977)。Colonialism and Language Policy in Vietnam。The Hague:Mouton。 |
23. | 林明德(1996)。日本近代史。臺北:三民書局。 延伸查詢 |
24. | 蔣為文(2017)。越南魂:語言、文字與反霸權。亞細亞國際傳播社。 延伸查詢 |
25. | 羅敏(2015)。中國國民黨與越南獨立運動。北京:社會科學文獻出版社。 延伸查詢 |
26. | Chương, Thâu(1982)。Đông Kinh Nghĩa Thục và Phong Trào Cải Cách Văn Hóa Đầu Thế Kỷ XX。Hà Nội:NXB Hà Nội。 |
27. | Nguyễn, Văn Tạo、Moto, Furuta(2011)。Nạn Đói Năm 1945 ở Việt Nam。Hà Nội:NXB Tri Thức。 |
28. | 劉鳳翰(19970000)。日軍在臺灣:一八九五年至一九四五年的軍事措施與主要活動。臺北:國史館。 延伸查詢 |