圖書1. | 朱熹、洪誠晃(1970)。四書集注.論語.上論卷一.為政第二。台北:華聯出版社印行。 延伸查詢 |
2. | 甯昌、糜文開、斐普賢(1986)。四書通釋.論語.學而第一。台北:中華倫理教育學會。 延伸查詢 |
3. | 楊家駱(1973)。四書集注。台北:文鼎書局。 延伸查詢 |
4. | 楊伯峻(1990)。四書釋注。台北:華正書局。 延伸查詢 |
5. | 苑良珍(1993)。孔子與儒學。中國:山東大學。 延伸查詢 |
6. | 姬仲鳴(1999)。孔子。中國:中央民族大學。 延伸查詢 |
7. | 孫欽善(1992)。論語。台北:錦繡出版社。 延伸查詢 |
8. | 張立文(1996)。儒學精華。北京出版社。 延伸查詢 |
9. | 阮薦(1868)。國音詩集.第三十四首.長文。刻印。反映十五世紀的文字、語言與文化。 延伸查詢 |
10. | 阮薦(1868)。國音詩集.第六課.做人。刻印。反映十五世紀的文字、語言與文化。 延伸查詢 |
11. | 阮氏貞瓊(2000)。越南科舉。巴黎:安瀐出版社。 延伸查詢 |
12. | 陳奎、阮氏青春、梅忠厚(1994)。理論通訊雜誌。 延伸查詢 |
13. | 胡春香。國音詩選。 延伸查詢 |
14. | 陶維英(1975)。喃字淵源、結構、衍變。河內:社會科學出版社出版。 延伸查詢 |
15. | 黎則(1961)。安南志略。越南史料翻譯委員會。 延伸查詢 |
16. | Cao Huy Du、Đào Duy Anh(2004)。Đại Việt sử kí toàn thư。Nxb:Thông tin văn hóa Hà Nội Việt Nam。 |
17. | Dương Văn An(2012)。Theo lời Tựa sách Ô Châu cận lục in trong Tổng tập dư địa chí Việt Nam。 |
18. | Đàm Văn Chí(1992)。Kiến thức cuộc sống cơ sở văn hóa Việt Nam。Hồ Chí Minh Việt Nam:Nxb Thanh Niên thành。 |
19. | Đào Duy Anh(1975)。Chữ Nôm__Nguồn gốc, cấu tạo, diễn biến。Hà Nội:Nhà xuất bản khoa học xã。 |
20. | Đào Duy Anh(2005)。Đất nước Việt Nam qua các đời。NXB Văn hóa thông tin。 |
21. | Đào Tố Uyên(2008)。Giáo trình lịch sử Việt Nam。NXB Đại học sư phạm。 |
22. | Minh Vũ、Hồ Văn Châm(2001)。Vụ án văn học Lệ Chi Viên。Tập san Định Hướng số 27。France:Trung tâm Văn hóa Nguyễn Trường Tộ. 13G rue de l’Ill. 67116 Reichstett。 |
23. | Nguyễn Khắc Thuần(1997)。Đại cương lịch sử văn hóa Việt Nam。Hà Nội Việt Nam:Giáo dục。 |
24. | Nguyễn Thị Chân Quỳnh(1995)。Lối Xưa _Xe Ngựa。Paris:An Tiêm xuất bản。 |
25. | Nguyễn Tài Thư(1993)。Tư tưởng lịch sử Việt Nam。Hà Nội Việt Nam:Khoa học xã hội。 |
26. | Nguyễn Khắc Thuần(2008)。Thế thứ các triều vua Việt Nam。NXB Giáo dục。 |
27. | Trần Trọng Kim(1953)。Sử Lược Việt Nam。Hồ Chí Minh Việt Nam:Nxb Tân Việt thành phố。 |
28. | Phạm Đình Toái、Cao Xuân Dục、Hà Mai Phương(1980)。Quốc triều Hương khoa lục。Santa Clara. CA:Nxb Mai Huyên。 |
29. | Phan Bội Châu(1998)。Đăng Khổng Tử。Việt Nam:Nxb Văn hóa thông tin Hà Nội。 |
30. | Phan Huy Lê、Trần Quốc Vượng、Hà Văn Tấn、Lương Ninh(1991)。Lịch sử Việt Nam。NXB Đại học và giáo dục chuyên nghiệp。 |
31. | Trần Trọng Kim(1965)。Nho giáo。Hồ Chí Minh Việt Nam:Nxb Tân Việt thành phố。 |
32. | Từ Tôn Minh、Trương Lập Văn(1998)。Triết học Đông phương。Hà Nội Việt Nam:Khoa học xã hội。 |
33. | Từ Tôn Minh、Trương Lập Văn(2007)。Triết học Đông phương。Viện sử học。 |
34. | Viện Sử học(2001)。Lịch sử Việt Nam。NXB Khoa học xã hội。 |
35. | Viện Sử học(1988)。Biên niên lịch sử cổ trung đại Việt Nam。NXB Khoa học xã hội。 |
36. | Vũ Phương Đề、Công Dư Tiệp Ký(1961)。Bản dịch của Tô Nam Nguyễn Đình Diệm。Sài Gòn:Bộ Quốc gia Giáo dục。 |
37. | 朱熹(197812)。四書集注。台北:中國子學名著集成編印基金會。 延伸查詢 |
38. | 黃源盛(2009)。漢唐法制與儒家傳統。臺北:元照。 延伸查詢 |