圖書1. | 山室信一(2003)。思想課題としてのアジア:基軸‧連鎖‧投企。岩波書店。 延伸查詢 |
2. | 陳姃湲(2005)。從東亞看近代中國婦女教育:知識分子對「賢妻良母」的改造。稻鄉出版社。 延伸查詢 |
3. | 洪郁如(2001)。近代台湾女性史:日本の植民統治と「新女性」の誕生。勁草書房。 延伸查詢 |
4. | 小山静子(1999)。家庭の生成と女性の国民化。勁草書房。 延伸查詢 |
5. | 木村涼子(2010)。〈主婦〉の誕生:婦人雑誌と女性たちの近代。東京:吉川弘文館。 延伸查詢 |
6. | 夏曉虹(2011)。晚清女性與近代中國。香港:香港中和出版社。 延伸查詢 |
7. | 夏曉虹(2006)。覺世與傳世:梁啟超的文學道路。北京:中華書局。 延伸查詢 |
8. | 王柯(2015)。民族主義與近代中日關係:「民族國家」、「邊疆」與歷史認識。香港:香港中文大學出版社。 延伸查詢 |
9. | 実藤恵秀(1981)。中国人日本留学史。くろしお。 延伸查詢 |
10. | 白石昌也(1993)。ベトナム民族運動と日本‧アジア:ファン‧ボイ‧チャウの革命思想と対外認識。巌南堂書店。 延伸查詢 |
11. | 須藤瑞代(2007)。中国「女権」概念の変容:清末民初の人権とジェンダー。研文出版。 延伸查詢 |
圖書論文1. | 陳平原(2005)。晚清志士的游俠心態。20世紀中國知識份子史論。新星出版社。 延伸查詢 |
2. | 山田敬三(1999)。『新中国未来記』をめぐって:梁啟超における革命と変革の論理。梁啟超:西洋近代思想受容と明治日本。みすず書房。 延伸查詢 |
3. | 松尾洋二(1999)。梁啟超と史伝:東アジアにおける近代精神史の奔流。梁啟超:西洋近代思想受容と明治日本。みすず書房。 延伸查詢 |
4. | 荻原美代子(2005)。ブルマー登場以前:衣服と脚の関係から。ブルマーの社会史:女子体育へのまなざし。青弓社。 延伸查詢 |
5. | Phan, Bội Châu(2000)。Việt Nam vong quốc sử。Phan Bội Châu toàn tập。Trung tâm Văn hóa Ngôn ngữ Đông Tây。 |
6. | Phan, Bội Châu(2000)。Hải ngoại huyết thư。Phan Bội Châu toàn tập。Trung tâm Văn hóa Ngôn ngữ Đông Tây。 |
7. | Phan, Bội Châu(2000)。Tân Việt Nam。Phan Bội Châu toàn tập。Trung tâm Văn hóa Ngôn ngữ Đông Tây。 |
8. | Phan, Bội Châu(2000)。Sùng bái giai nhân。Phan Bội Châu toàn tập。Trung tâm Văn hóa Ngôn ngữ Đông Tây。 |
9. | Phan, Bội Châu(2000)。Việt Nam quốc sử khảo。Phan Bội Châu toàn tập。Trung tâm Văn hóa Ngôn ngữ Đông Tây。 |
10. | Phan, Bội Châu(2000)。Ngục trung thư。Phan Bội Châu toàn tập。Trung tâm Văn hóa Ngôn ngữ Đông Tây。 |