圖書1. | 陳國強、辛士成、蔣炳釗、吳綿吉(1988)。百越民族史。北京:中國社會科學出版社。 延伸查詢 |
2. | Trần, Trọng Kim(1921)。Việt Nam Sử Lược。Hà Nội:NX Văn Hoá Thông Tin。 |
3. | Trần, Trọng Kim(2002)。Việt Nam Sử Lược。Hà Nội:NX Văn Hoá Thông Tin。 |
4. | Phạm, Thị Hoàn(1992)。Phạm–Quỳnh 1892-1992: Tuyển Tập và Di Cảo。Paris:An Tiêm。 |
5. | Lê, Mậu Hãn(2001)。Đại Cương Lịch Sứ Việt Nam Tập。Hà Nội:NXB Giáo Dục。 |
6. | Đinh, Xuân Lâm(2001)。Đại Cương Lịch Sứ Việt Nam Tập。Hà Nội:NXB Giáo Dục。 |
7. | Bùi, Đức Tịnh(2005)。Lược Khảo Lịch Sử Văn Học Việt Nam。TPHCM:NXB Văn Nghệ。 |
8. | Dương, Quảng Hàm(2005)。Việt Nam Văn Học sử Yếu。胡志明市:青年出版社。 |
9. | ĐỖ, Quang Hưng(2000)。Lịch Sừ Báo Chí Việt Nam 1865-1945。Hà Nội:NXB Đại Học Quốc Gia Hà Nội。 |
10. | ĐỖ, Quang Chính(1972)。Lịch Sử Chữ Quốc Ngữ 1620-1659。TPHCM:Tủ Sách Ra Khơi。 |
11. | ĐỖ, Đức Hiểu(2004)。Từ Điển Văn Học。Hà Noi:NXB Thế Giới。 |
12. | Hoàng, Tiên(1994)。Chữ Quôc Ngữ và cuộc Cách Mạng Chữ Viết Đau Thế Kỷ 20。Hà Nôi:NXB Lao Động。 |
13. | Lại, Nguyễn Ân、Bùi, Văn Trọng Cường(2005)。Từ Điẻm Văn Học Việt Nam。Hà Nội:NXB Đại Học Quốc Gia Hà Nội。 |
14. | Lê, Văn Siêu(2006)。Vấn Học Sử Việt Nam。Hà Nội:NXB Văn Học。 |
15. | Nguyễĩl, Đăng Na(2005)。Tỉnh Tuyển Văn Học Việt Nam Tập 3: Văn Học thế kỷ X-XIV。Hà Nội:NXB Khoa Học Xã Hội。 |
16. | Nguyễn, Q. Thắng(1998)。Khoa Cử và Giáo Dục Việt Nam。Hà Nọi:NXB Văn Hoá。 |
17. | Nguyễn, Khắc Viện、Hữu, Ngọc(1975)。Vietnamese Literature。Hanoi:Red River。 |
18. | Nguyễn, Q. Thắng、Nguyễn, Bá Thế(1997)。Từ Điển Nhân Vật Lịch Sử。Hà Nội:NXB Van Hóa。 |
19. | Phạm, Thế Ngữ(1997)。Vỉệt Nam Văn Học Sử Giản Ước Tân Biên。Đồng Tháp:NXB Đong Tháp。 |
20. | Viện, Văn Học(1961)。Văn Đê Cải Tien Chữ Quốc Ngữ。Hà Nội:NXB Văn Hóa。 |
21. | 梁立基、李謀(2000)。世界四大文化與東南亞文學。北京:經濟日報出版社。 延伸查詢 |
22. | 胡志明(1998)。獄中日記。河內:世界出版社。 延伸查詢 |
23. | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo(2003)。Lịch sứ 12 Tập hai。Hà Nội:NXB Giáo Dục。 |
24. | ĐỖ, Đức Hùng(2001)。Biên Niên sử Việt Nam。Hà Nội:NXB Thanh Niên。 |
25. | SarDesai, Damodar R.(1992)。Vietnam: The Struggle for National Identity。Boulder, Colorado:Westview Press。 |
26. | Vương, Kiêm Toàn、Vũ, Lân(1980)。Hội Truyền Bá Quốc Ngữ 1938-1945。Hà Nội:NXB Giáo Dục。 |
27. | 蔣為文(2007)。語言、文學kap臺灣國家再想像。臺南市:國立成功大學出版中心。 延伸查詢 |
28. | 郭振鐸、張笑梅(2001)。越南通史。北京:中國人民大學出版社。 延伸查詢 |
29. | 龍章(199609)。越南與中法戰爭。臺北:台灣商務印書館。 延伸查詢 |
30. | 張榮芳、黃淼章(1995)。南越國史。廣州:廣東人民出版社。 延伸查詢 |
31. | DeFrancis, John(1977)。Colonialism and Language Policy in VietNam。The Hague。 |
32. | 楊碧川(1998)。胡志明與越南獨立。台北:一橋出版社。 延伸查詢 |
33. | Hannas, William C.(1997)。Asia's Orthographic Dilemma。University of Hawaii Press。 |
34. | 陳其南(1994)。臺灣的傳統中國社會。臺北:允晨文化出版社。 延伸查詢 |
35. | 施懿琳(2000)。從沈光文到賴和--臺灣古典文學的發展與特色。高雄市:春暉出版社。 延伸查詢 |
36. | 蔣為文(20050000)。語言、認同與去殖民。臺南:國立成功大學。 延伸查詢 |