圖書1. | Đặng Nghiêm Vạn、Chu Thái Sơn、Liru Hùng(2000)。Ethnic Minorities in Vietnam。Hà Nội:Nhà Xuất Bản Thế Giới。 |
2. | 湯錦台(2005)。閩南人的海上世紀。臺北市:果實。 延伸查詢 |
3. | Trương, H. Q.、Đinh, X. L.、Lê, M. H.(2006)。Đại cương lịch sử Việt Nam, toàn tập。Hanoi, Vietnam:Education Publishing House。 |
4. | 華僑志編纂委員會(1978)。華僑志總志。臺北:華僑志編纂委員會。 延伸查詢 |
5. | Bùi, Thiết(2004)。Dân Tộc Việt Nam and Các Tên Gọi Khác。Hà Nội:Hà Nội: NXB Thanh Niê。 |
6. | Đặng Thanh Nhàn(2010)。Minh Hương Gia Thạnh Di Tích Lịch Sử - Văn Hóa。BQT Hội Đình Minh Hương Gia Thạnh。 |
7. | Lâm Văn Lang(2010)。Đình Tân ân。BQT Đình Tân ân。 |
8. | Mi, Yuko(2007)。Culturl Encunters betweenn People of Chinese Origin and Local People: Case Stduies from the Philippines and Vietnam。Tokyo:Tokyo University of Foreign Studies。 |
9. | Trần, Trí Dõi(2000)。Nghiên Cứu Ngôn Ngữ Các Dân Tộc Thiểu Số Việt Nam。Hà Nội:NX Đại Học Quốc Gia Hà Nội。 |
10. | Trần, Trọng Kim(1921)。Việt Nam Sử Lược。Hà Nội:NX Văn Hoá Thông Tin。 |
11. | Trần, Trọng Kim(2002)。Việt Nam Sử Lược。Hà Nội:NX Văn Hoá Thông Tin。 |
12. | Viện Ngôn Ngữ Học(2002)。Cảnh Huống và Chính Sách Ngôn Ngữ ở Việt Nam。Hà Nội:NXB Khoa Học Xã Hội。 |
13. | 杜嘉德(1873)。Chinese-English Dictionary of the Vernacular or Spoken Language of Amoy。London:Missionary of the Presbyterian Church in England。 |
14. | 楊建成(1984)。華僑之研究。臺北:中華學術院南洋研究所。 延伸查詢 |
15. | 許文堂、謝奇懿(2000)。大南實録清越關係史料彙編。臺北:中央研究院東南亞區域研究計畫。 延伸查詢 |
16. | 陳烈甫(1983)。東南亞洲的華僑、華人與華裔。臺北:正中書局。 延伸查詢 |
17. | 陳錦昌(2004)。鄭成功的臺灣時代。臺北:向日葵文化。 延伸查詢 |
18. | 麥都思(1832)。A Dictionary of the Hok-keen Dialect of the Chinese Languages, According to the Reading and Colloquial Idioms。Macao:Honorable East India Company。 |
19. | 楊建成(1985)。華僑史。臺北:中華學術院南洋研究所。 延伸查詢 |
20. | 甘為霖(1978)。廈門音新字典。臺南:臺灣教會公報社。 延伸查詢 |
21. | 史明(1992)。民族形成與台灣民族。史明。 延伸查詢 |
22. | 小川尙義(193103)。臺日大辭典。台北市:臺灣總督府。 延伸查詢 |
23. | 郭振鐸、張笑梅(2001)。越南通史。北京:中國人民大學出版社。 延伸查詢 |
24. | 鄭瑞明(1976)。清代越南的華僑。臺北:嘉新水泥公司文化基金會。 延伸查詢 |
25. | 周勝皋(1961)。越南華僑教育。臺北:華僑出版社。 延伸查詢 |
26. | 王育德。臺灣,苦悶的歷史。臺灣,苦悶的歷史。 延伸查詢 |
27. | 湯錦台(2001)。大航海時代的臺灣。臺北:貓頭鷹出版社:果實。 延伸查詢 |
28. | 吳鳳斌(1993)。東南亞華僑通史。福建人民出版社。 延伸查詢 |
29. | Trần, Trọng Kim、戴可來(1992)。越南通史。商務印書館。 延伸查詢 |
30. | 黃宣範(1993)。語言、社會與族群意識--台灣語言社會的研究。臺北:文鶴出版有限公司。 延伸查詢 |
31. | 華僑志編纂委員會(1958)。越南華僑志。華僑志編纂委員會。 延伸查詢 |
32. | 史明(1980)。臺灣人四百年史。蓬島文化公司。 延伸查詢 |
33. | 李恩涵(20030000)。東南亞華人史。臺北:五南。 延伸查詢 |
34. | Gordon, Milton Myron(1964)。Assimilation in American Life: The Role of Race, Religion, and National Origins。Oxford University Press。 |
圖書論文1. | Đăng Văn Thăng(2007)。Chinese People and South Vietnam Ceramics Nườ Hoa với Gốm Nam Bộ Việt Nam。Culturl Encunters betweenn People of Chinese Origin and Local People: Case Stduies from the Philippines and Vietnam。Tokyo:Tokyo University of Foreign Studies。 |
2. | Mio, Yuko(2008)。Sojou ng and Ind gen zat on of h nese Imm g ants: A Case Study from Hoi An, Vietnam。東南アジアにおける中国系住民の土著化・クレオール化についての人類学的研究。東京:東京外国語大学。 延伸查詢 |
3. | Nakanishi, Yuji(2008)。Some Aspects of Ong bon (本頭公) in Southern Vietnam。東南アジアにおける中国系住民の土著化.クレオール化についての人類学的研究。東京:東京外国語大学。 延伸查詢 |
4. | Serizawa, Satohiro(2007)。The Fujian Chinese and the Buddhist Temples in Ho Chi Minh City, Vietnam。Culturl Encunters betweenn People of Chinese Origin and Local People: Case Stduies from the Philippines and Vietnam。Tokyo:Tokyo University of Foreign Studies。 |
5. | Trần Hong Liên(2007)。Hội Nhập và Giao ưu Văn Hoá của Người Hoaở Việt Nam (Trên ĩnh Vục Tin Ngưỡng-Tôn Giáo)。Culturl Encunters betweenn People of Chinese Origin and Local People: Case Stduies from the Philippines and Vietnam。Tokyo:Tokyo University of Foreign Studies。 |
6. | 藤原利一郎(1976)。明郷の意義及び明郷社の起源。東南アジア史の研究。東京:法蔵館。 延伸查詢 |